アカデミー
アキャデミィ アカデミー
Hàn lâm
☆ Danh từ
Học thuật
Viện hàn lâm.

Từ đồng nghĩa của アカデミー
noun
アカデミー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アカデミー
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ポリスアカデミー ポリス・アカデミー
police academy
アメリカ科学アカデミー アメリカかがくアカデミー
viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ
アカデミー賞 アカデミーしょう あかでみーしょう
giải thưởng Oscar; giải Oscar
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.