Các từ liên quan tới アカデミー助演男優賞
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミー賞 アカデミーしょう あかでみーしょう
giải thưởng Oscar; giải Oscar
助演 じょえん
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
男優 だんゆう
diễn viên
優男 やさおとこ
người đàn ông nho nhã; người đàn ông có thái độ hiền hòa; người đàn ông tế nhị
優秀賞 ゆうしゅうしょう
giải ưu tú xuất sắc
優良賞 ゆうりょうしょう
giải xuất sắc