助演
じょえん「TRỢ DIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính

Từ trái nghĩa của 助演
Bảng chia động từ của 助演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 助演する/じょえんする |
Quá khứ (た) | 助演した |
Phủ định (未然) | 助演しない |
Lịch sự (丁寧) | 助演します |
te (て) | 助演して |
Khả năng (可能) | 助演できる |
Thụ động (受身) | 助演される |
Sai khiến (使役) | 助演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 助演すられる |
Điều kiện (条件) | 助演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 助演しろ |
Ý chí (意向) | 助演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 助演するな |
助演 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 助演
助演者 じょえんしゃ
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
演る やる
biểu diễn, chơi, hành động
演曲 えんきょく
tiết mục biểu diễn
好演 こうえん
sự thực hiện tốt
演壇 えんだん
bục
演算 えんざん
tính toán