Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アカデミー録音賞
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
アカデミー賞 アカデミーしょう あかでみーしょう
giải thưởng Oscar; giải Oscar
録音 ろくおん
sự ghi âm
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
ブルックリン音楽アカデミー ぶるっくりんおんがくあかでみー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.