Kết quả tra cứu ろくおんテープ
Các từ liên quan tới ろくおんテープ
録音テープ
ろくおんテープ
☆ Danh từ
◆ Băng ghi âm
録音テープ
を
最後
まで
再生
する
Cuộn băng ghi âm có thể tái sử dụng đến cuối cùng
録音テープ
をそのまま
起
こした
写
し
Có thể sao chép lại nguyên nội dung một cuộn băng ghi âm .

Đăng nhập để xem giải thích