録音テープ
ろくおんテープ
☆ Danh từ
Băng ghi âm
録音テープ
を
最後
まで
再生
する
Cuộn băng ghi âm có thể tái sử dụng đến cuối cùng
録音テープ
をそのまま
起
こした
写
し
Có thể sao chép lại nguyên nội dung một cuộn băng ghi âm .

ろくおんテープ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろくおんテープ
録音テープ
ろくおんテープ
băng ghi âm
ろくおんテープ
録音テープ
băng ghi âm
Các từ liên quan tới ろくおんテープ
テープ記録 テープきろく
băng ghi âm
保温テープ ほおんテープ
băng keo cách nhiệt
防音テープ ぼうおんテープ
dải băng cách âm
テープ起こし テープおこし
tape transcription, transcribing from recorded tape, audio-typing
băng keo
băng cát sét; video
おろおろ オロオロ
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng.
âm sắc