アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門)
アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
Acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門 もん かど
cổng.
東門 とうもん
cổng phía Đông.
迹門 しゃくもん
nửa đầu của Kinh Pháp Hoa, trong đó Đức Phật xuất hiện như một chúng sinh bị hạn chế về không gian và thời gian
コウマクノウキン門 コウマクノウキンもん
ngành blastocladiomycota (một ngành của giới nấm)
神門 しんもん じんもん
cổng chùa, cổng đền
南門 なんもん
Cổng phía nam.
ファーミキューテス門 ファーミキューテスもん
firmicutes (một ngành vi khuẩn, đa số có cấu trúc màng tế bào gram dương)