Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アキバ系アイドル
アイドル アイドゥル アイドル
thần tượng; nghệ sĩ trẻ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アイドルフラグ アイドル・フラグ
cờ idle
アイドルインタラプト アイドル・インタラプト
ngắt idle
アイドルタイム アイドル・タイム
thời gian nhàn rỗi
グラビアアイドル グラビア・アイドル
người mẫu bikini
アイドルコスト アイドル・コスト
chi phí nhàn rỗi; chi phí