Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ティーン
teen
アクアオーラ アクア・オーラ
aqua aura
アクアミネラル アクア・ミネラル
nước khoáng
アクア
aqua
フォース ホース
lực, sức kéo
ハイティーン ハイ・ティーン
thuộc về tuổi đôi mươi; tuổi mới lớn
ミドルティーン ミドル・ティーン
middle teens
ローティーン ロー・ティーン
early teens