アクセス
アクセス
Phần mềm microsoft access
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Truy cập; nối vào; tiếp cận; thâm nhập
〜の
情報システム
への
内部アクセス
Truy cập nội bộ vào hệ thống thông tin
〜に
対
する
無税・無枠
の
市場アクセス
Thâm nhập thị trường mở, không chịu thuế và hạn ngạch
24
時間可能
な
アクセス
Truy cập 24/24 giờ

Bảng chia động từ của アクセス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アクセスする |
Quá khứ (た) | アクセスした |
Phủ định (未然) | アクセスしない |
Lịch sự (丁寧) | アクセスします |
te (て) | アクセスして |
Khả năng (可能) | アクセスできる |
Thụ động (受身) | アクセスされる |
Sai khiến (使役) | アクセスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アクセスすられる |
Điều kiện (条件) | アクセスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | アクセスしろ |
Ý chí (意向) | アクセスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | アクセスするな |
アクセス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アクセス
ランダムアクセスメモリ ランダムアクセスメモリー ランダム・アクセス・メモリ ランダム・アクセス・メモリー
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (ram)
アクセスポイント アクセス・ポイント アクセスポイント
điểm truy cập
ランダムアクセスメモリキャッシュ ランダムアクセスメモリーキャッシュ ランダム・アクセス・メモリ・キャッシュ
bộ nhớ đệm truy cập ngẫu nhiên
マイクロソフト・アクセス マイクロソフト・アクセス
một phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ do hãng microsoft giữ bản quyền
アクセスVBA アクセスVBA
ngôn ngữ lập trình vba
ランダム・アクセス ランダム・アクセス
truy cập ngẫu nhiên
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
アクセス点 アクセスてん
điểm truy cập