アクセス権
アクセスけん
Quyền truy xuất, sự cho phép truy cập, quyền truy cập, quyền truy nhập, sự cho phép truy xuất
アクセス権
のない
ユーザー
が
データ
に
アクセス
できないようにする
Không cho phép user không có quyền truy cập dữ liệu
☆ Danh từ
Quyền truy cập; quyền tiếp cận
ソフトウェア
の
サービス
への
アクセス権
を
付与
される
Tạo cơ hội tiếp cận với dịch vụ phần mềm
アクセス権
のない
ユーザー
が
データ
に
アクセス
できないようにする
Không cho phép user không có quyền truy cập dữ liệu
情報
への
アクセス権
を〜に
販売
する
Bán quyền truy cập thông tin cho ai đó .

アクセスけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アクセスけん
アクセス権
アクセスけん
quyền truy cập
アクセスけん
アクセス権
quyền truy cập
Các từ liên quan tới アクセスけん
アクセス権限 アクセスけんげん
sự kiểm tra truy xuất
アクセス系 アクセスけい
hệ thống truy cập
アクセス アクセス
truy cập; nối vào; tiếp cận; thâm nhập
アクセス点 アクセスてん
điểm truy cập
マイクロソフト・アクセス マイクロソフト・アクセス
một phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ do hãng microsoft giữ bản quyền
アクセスVBA アクセスVBA
ngôn ngữ lập trình vba
ランダム・アクセス ランダム・アクセス
truy cập ngẫu nhiên
アクセス網 アクセスもう
mạng truy nhập