アクセス系
アクセスけい
☆ Danh từ
Hệ thống truy cập
Hệ thống truy xuất

アクセス系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アクセス系
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アクセス アクセス
truy cập; nối vào; tiếp cận; thâm nhập
マイクロソフト・アクセス マイクロソフト・アクセス
một phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ do hãng microsoft giữ bản quyền
アクセスVBA アクセスVBA
ngôn ngữ lập trình vba
ランダム・アクセス ランダム・アクセス
truy cập ngẫu nhiên
アクセス点 アクセスてん
điểm truy cập
アクセス権 アクセスけん
quyền truy cập; quyền tiếp cận