Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセント記号
アクセントきごう
dấu phụ
アクセント アクセント
giọng
記号 きごう
dấu
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
シグマ記号 (∑) シグマきごー (∑)
ký hiệu sigma
ソプラノ記号 ソプラノきごう
soprano clef
記号化 きごうか
tượng trưng, mã hóa
プラス記号 プラスきごー
dấu dương
記号性 きごうせい
tính biểu tượng
Đăng nhập để xem giải thích