Các từ liên quan tới アクチュアリー記法
actuary
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
記法 きほう
ký pháp
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ハンガリアン記法 ハンガリアンきほー
ký hiệu hungarian
記憶法 きおくほう
trí nhớ; giúp trí nh