Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アクリル酸メチル
アクリルさん アクリル酸TOAN
axit acrilic
アクリル酸 アクリルさん
a-xít acrylic
アクリル酸塩 アクリルさんえん
axit acrylic
メタンスルホン酸メチル メタンスルホンさんメチル
methyl methanesulfonate hay methyl mesylate (một tác nhân kiềm hóa và gây ung thư)
メタクリル酸メチル メタクリルさんメチル
methyl methacrylate (hợp chất hữu cơ, công thức: ch₂ = ccooch₃)
サリチル酸メチル サリチルさんメチル さりちるさんメチル
mê-thyl salicylate
アクリル アクリル
chất acryle
mika, nhựa trong suốt, acrylic