Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サリチル酸メチル
サリチルさんメチル さりちるさんメチル
mê-thyl salicylate
サリチル酸 サリチルさん さりちるさん
salicylic
サリチルさんメチル
methyl salicylate
サリチル酸塩 サリチルさんえん
salicylate
サリチル酸フェニル サリチルさんフェニル さりちるさんフェニル
phenyl salicylate (hoặc salol, là một chất hóa học, được giới thiệu c. 1883 bởi Marceli Nencki ở Basel)
サリチル酸ナトリウム サリチルさんナトリウム さりちるさんナトリウム
natri salicylate
メタンスルホン酸メチル メタンスルホンさんメチル
methyl methanesulfonate hay methyl mesylate (một tác nhân kiềm hóa và gây ung thư)
メタクリル酸メチル メタクリルさんメチル
methyl methacrylate (hợp chất hữu cơ, công thức: ch₂ = ccooch₃)
サリチル
Đăng nhập để xem giải thích