Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アグレッシブ アグレッシヴ アグレシブ アグレシヴ アグレッシブ
hay gây gổ; hung hăng.
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
烈烈 れつれつ
nhiệt thành; dữ tợn; bạo lực
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân