Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アサノ不燃木材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
燃木 もえぎ
củi cháy
木材 もくざい
gỗ
材木 ざいもく
gỗ
不燃 ふねん
tính không cháy
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
雑木材 ざつもくざい
gỗ tạp.