Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
燃木 もえぎ
củi cháy
不燃 ふねん
tính không cháy
材木 ざいもく
gỗ
木材 もくざい
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
不燃性 ふねんせい
không cháy được