Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくざい
チーク材
gỗ lim.
あざーす あざーっす
cảm ơn (dùng giữa bạn bè hoặc dùng với người kém tuổi)
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
いちざ
đoàn, gánh
ないちゃー
person from any part of Japan that is not also part of Okinawa
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
くちゅうざい
thuốc trừ sâu
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
Đăng nhập để xem giải thích