アサーション
アサーション
☆ Danh từ
Sự quả quyết; sự quyết đoán
彼女
の
アサーション
は、
会議
での
意見
を
明確
に
示
し、
チーム
の
方向性
を
決定
するのに
役立
ちました。
Sự quyết đoán của cô ấy đã giúp làm rõ ý kiến trong cuộc họp và xác định hướng đi của đội.

アサーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アサーション
属性値アサーション ぞくせいちアサーション
gắn giá trị thuộc tính