属性値アサーション
ぞくせいちアサーション
☆ Danh từ
Gắn giá trị thuộc tính

属性値アサーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 属性値アサーション
属性値 ぞくせいち
thuộc tính - giá trị
アサーション アサーション
sự quả quyết; sự quyết đoán
多値属性 たちぞくせい
thuộc tính đa trị
集合値属性 しゅうごうちぞくせい
thuộc tính giá trị tập hợp
単一値属性 たんいつちぞくせい
thuộc tính đơn giá trị
属性値表現 ぞくせいちひょうげん
hằng số giá trị thuộc tính
属性値行列 ぞくせいねぎょうれつ ぞくせいちぎょうれつ
ma trận thuộc tính - giá trị; avm
属性値選択節 ぞくせいちせんたくせつ
gắn giá trị thuộc tính