Các từ liên quan tới アシスト (バスケットボール)
アシスト アシスト
sự trợ giúp; giúp đỡ
bóng rổ.
Bóng rổ
バスケットボール部 バスケットボールぶ
câu lạc bộ bóng rổ
プロバスケットボールリーグ プロ・バスケットボール・リーグ
professional basketball league
電動アシスト自転車用充電池 でんどうアシストじてんしゃようじゅうでんち
pin sạc trợ lực cho xe đạp điện
電動アシスト自転車用充電池/充電器関連 でんどうアシストじてんしゃようじゅうでんち/じゅうでんきかんれん
điện áp phụ trợ cho xe đạp điện / liên quan đến pin / bộ sạc