アシル基
アシルき「CƠ」
☆ Danh từ
Nhóm acyl

アシル基 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アシル基
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アシル化 アシルか
acyl hóa
アシルCoAデヒドロゲナーゼ アシルCoAデヒドロゲナーゼ
Acyl-CoA Dehydrogenase (enzyme)
アシルCoAオキシダーゼ アシルシーオーエーオキシダーゼ
acyl-coa oxidase (enzym xúc tác phản ứng hóa học acyl-coa + o₂ )
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu
ケトン基 ケトンき ケトンもと
keton (một hợp chất hữu cơ, trong đó nhóm carbonyl C=O liên kết trực tiếp với 2 gốc hydrocarbon)