アルデヒド基
アルデヒドき
☆ Danh từ
Nhóm Anđehyt (hóa học)
アルデヒド基−CHOをもつ化合物 低分子量のアルデヒドは,刺激臭をもち, 水に溶けやすい CH4 methane → HCHO
Những Alđenhyt phân tử lượng thấp liên kết hóa học có đuôi CHO nhóm Alđenhyt thì có mùi xốc và dễ tan trong nước như CH4 methane → HCHO
一般
に、
アルデヒド基
を
持
つ
化合物
の
事
を
アルデヒド
という
Thông thường, những hợp chất liên kết hóa học thuộc nhóm Anđenhyt gọi là Anđenhyt .

アルデヒドき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アルデヒドき
アルデヒド基
アルデヒドき
nhóm Anđehyt (hóa học)
アルデヒドき
アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
Các từ liên quan tới アルデヒドき
an-đê-hit
アクリルアルデヒド アクリル・アルデヒド
acrylic aldehyde
アルデヒド脱水素酵素(アルデヒドデヒドロゲナーゼ) アルデヒドだっすいそこーそ(アルデヒドデヒドロゲナーゼ)
Enzym Aldehyde Dehydrogenase
bình xì, bình bơm, bộ bay hơi; bộ phối khí
sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
xem aware
sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, điều buộc tội
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối