アジア
☆ Danh từ
Đông á.
Châu á
アジア・ダラー市場
Thị trường đồng đô la Châu Á. .
アジア・サッカー界
の
王者
Vua bóng đá Châu Á
アジア・欧州協力
を
推進
する
Thúc đẩy hợp tác Âu - Á

Từ trái nghĩa của アジア
アジア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アジア
南アジア みなみアジア なんアジア
Nam Á
アジア蟇 アジアひきがえる アジアヒキガエル
Bufo gargarizans (một cóc loài đặc hữu khu vực Đông Á)
アジア太平洋戦争 アジアたいへいようせんそう アジア・たいへいようせんそう
chiến tranh Châu Á - Thái Bình Dương (bắt đầu với Sự kiện Mãn Châu năm 1931 và kết thúc với sự đầu hàng của Nhật Bản năm 1945
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
アジア系 アジアけい
người Châu Á
アジア象 アジアぞう
voi Châu Á
西アジア にしアジア
Tây Á
アジア杯 アジアはい
cúp Châu Á