アジア大陸
アジアたいりく
☆ Danh từ
Lục địa Châu Á
アジア大陸
の
東端
に
位置
する
島国
Các quốc đảo nằm trong lục địa châu Á .

アジアたいりく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アジアたいりく
アジア大陸
アジアたいりく
lục địa Châu Á
アジアたいりく
アジア大陸
lục địa Châu Á
Các từ liên quan tới アジアたいりく
アジア大陸系統人種 アジアたいりくけーとーじんしゅ
nhóm Tổ tiên Lục địa Châu Á
アジア大会 アジアたいかい
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
đông á.
アジア系 アジアけい
người Châu Á
アジア杯 アジアはい
cúp Châu Á
特定アジア とくていアジア
Các quốc gia châu Á đặc biệt (một từ thông dụng tại Nhật Bản kể từ đầu thế kỷ 21, dùng để chỉ riêng ba quốc gia được cho là có lập trường đối đầu với Nhật, gồm Trung Quốc, Hàn Quốc và Triều Tiên)
アジア太平洋 アジアたいへいよう
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương