Các từ liên quan tới アジアインフラ投資銀行
投資銀行 とうしぎんこう
ngân hàng đầu tư
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
国際投資銀行 こくさいとうしぎんこう
ngân hàng đầu tư quốc tế.
欧州投資銀行 おうしゅうとうしぎんこう
Ngân hàng Đầu tư Châu Âu.
投資銀行業務 とうしぎんこうぎょうむ
nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
銀行融資 ぎんこうゆうし
Khoản vay ngân hàng.+ Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.