Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユーロ銀行協会
ゆーろぎんこうきょうかい
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
こうぎょうぎんこう
Ngân hàng công nghiệp.+ Một tên gọi khác của một CÔNG TY TÀI CHÍNH, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng THUÊ MUA.
きょうこうろん
hard line
ぎんこうぎょう
công việc ngân hàng
ぎんこうゆうし
Khoản vay ngân hàng.+ Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.
はいかんこうぎょう
nghề hàn chì; thuật hàn chì, đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước), sự đo độ sâu
きょだいぎんこう
megabank
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
ろこうきょう
Marco Polo Bridge
Đăng nhập để xem giải thích