アスクレピオスの杖
アスクレピオスのつえ
☆ Danh từ
Cây gậy của Asclepius

アスクレピオスの杖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アスクレピオスの杖
竹の杖 たけのつえ
thanh tre (cái gậy, cực)
杖 つえ じょう
cái gậy
雛の錫杖 ひなのしゃくじょう ヒナノシャクジョウ
Burmannia championii (một loài thực vật có hoa trong họ Burmanniaceae)
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
方杖 ほうづえ
ống đỡ xiên
手杖 しゅじょう
cây gậy chống
傍杖 そばづえ
cuốn đi nhận được bởi một người ngoại cuộc
頬杖 ほおづえ
chống cằm