頬杖
ほおづえ「GIÁP TRƯỢNG」
☆ Danh từ
Chống cằm

頬杖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頬杖
頬杖を突く ほおづえをつく
dựa vào cái cằm (của) ai đó vào một có những bàn tay
杖 つえ じょう
cái gậy
頬 ほお ほほ
má
方杖 ほうづえ
ống đỡ xiên
手杖 しゅじょう
cây gậy chống
傍杖 そばづえ
cuốn đi nhận được bởi một người ngoại cuộc
杖柱 つえはしら つえばしら
người ở trên người mà một tin cậy
職杖 しょくじょう
chùy (theo nghi lễ là một cây trượng được trang trí cao bằng kim loại hoặc gỗ, được người mang chùy mang trước mặt chủ quyền hoặc các quan chức cấp cao khác trong các nghi lễ dân sự, nhằm đại diện cho quyền lực của quan chức)