Kết quả tra cứu アスパラギン酸
Các từ liên quan tới アスパラギン酸
アスパラギンさん
アスパラギン酸
☆ Danh từ
◆ Một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アスパラギン酸生産
Sản xuất axit aspartic
アスパラギン酸カルシウム
Axit aspartic vôi .

Đăng nhập để xem giải thích
アスパラギン酸
Đăng nhập để xem giải thích