アスパラギン酸カルバモイルトランスフェラーゼ
Aspartate carbamoyltransferase (xúc tác bước đầu tiên trong quá trình sinh tổng hợp pyrimidine)
アスパラギン酸カルバモイルトランスフェラーゼ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アスパラギン酸カルバモイルトランスフェラーゼ
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アスパラギン酸 アスパラギンさん
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アスパラギン酸エンドペプチダーゼ アスパラギンさんエンドペプチダーゼ
aspartic protease ( một loại enzyme protease xúc tác sử dụng phân tử nước được hoạt hóa liên kết với một hoặc nhiều gốc aspartat để xúc tác các cơ chất peptit của chúng)
アスパラギン酸キナーゼ アスパラギンさんキナーゼ
enzyme Aspartate Kinase
アスパラギン酸プロテアーゼ アスパラギンさんプロテアーゼ
protease aspartic (là một loại enzyme protease xúc tác sử dụng phân tử nước được hoạt hóa liên kết với một hoặc nhiều gốc aspartat để xúc tác các cơ chất peptit của chúng)
アスパラギン酸アンモニアリアーゼ アスパラギンさんアンモニアリアーゼ
enzym Aspartate ammonia-lyase (xúc tác phản ứng hóa học L-aspartate \ rightleftharpoons fumarate + NH₃)
アスパラギン酸アンモニアリガーゼ アスパラギンさんアンモニアリガーゼ
aspartat - amoniac ligase (tạo ADP) (một enzym xúc tác phản ứng hóa học ATP + L-aspartate + NH₃ \ rightleftharpoons ADP + phosphate + L-asparagin)
アスパラギン酸セミアルデヒドデヒドロゲナーゼ アスパラギンさんセミアルデヒドデヒドロゲナーゼ
aspartat-semialdehyde dehydrogenase (là một enzym rất quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp các axit amin ở sinh vật nhân sơ, nấm và một số thực vật bậc cao)