アスピレーター
☆ Danh từ
Máy hút
アスピレーター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アスピレーター
循環アスピレーター じゅんかんアスピレーター
bơm hút tuần hoàn
アスピレーター用部品 アスピレーターようぶひん
phụ tùng cho máy hút
アスピレーター(水流ポンプ) アスピレーター(すいりゅうポンプ)
bơm hút tuần hoàn
循環アスピレーター じゅんかんアスピレーター
bơm hút tuần hoàn
アスピレーター用部品 アスピレーターようぶひん
phụ tùng cho máy hút
アスピレーター(水流ポンプ) アスピレーター(すいりゅうポンプ)
bơm hút tuần hoàn