Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
水流ポンプ すいりゅうポンプ
máy hút (hơi, mủ...), máy quạt thóc
アスピレーター
máy hút
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ポンプ水車 ポンプすいしゃ
có thể đảo ngược bơm - tua-bin
水中ポンプ すいちゅうポンプ
bơm dưới nước
循環アスピレーター じゅんかんアスピレーター
bơm hút tuần hoàn