アセチルセロトニン-O-メチルトランスフェラーゼ
アセチルセロトニン-O-メチルトランスフェラーゼ
Acetylserotonin O-Methyl-transferase (ASMT) (enzyme)
アセチルセロトニン-O-メチルトランスフェラーゼ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アセチルセロトニン-O-メチルトランスフェラーゼ
メチルトランスフェラーゼ メチルトランスフェラーゼ
methyltransferase (một nhóm lớn các enzyme xúc tác cho cơ chất methylate)
ベタイン—ホモシステイン-S-メチルトランスフェラーゼ ベタイン—ホモシステイン-S-メチルトランスフェラーゼ
betaine-homocysteine s-methyltransferase (enzyme)
Oリング Oリング
o-ring
ディスクI/O ディスクI/O
đĩa i / o
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
I/Oポート I/Oポート
các port vào/ra
I/Oポートアドレス I/Oポートアドレス
địa chỉ cổng i / o
プログラムI/O プログラムI/O
đầu vào / đầu ra được lập trình