Oリング
Oリング
O-ring
Oリング được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu Oリング
Oリング
Oリング
o-ring
Oリング
vòng O
Các từ liên quan tới Oリング
エンジンルーム内Oリング エンジンルームないOリング
vòng chữ O bên trong khoang động cơ
エンジンルーム内シール/パッキン/Oリング エンジンルームないシール/パッキン/Oリング
đệm/phớt/o-ring bên trong khoang động cơ.
自動車用Oリング じどうしゃようOリング
dây o cho ô tô.
リング リング
vòng; nhẫn; vòng trong trục máy.
vòng
ウエディングリング ウェディングリング ウエディング・リング ウェディング・リング
nhẫn cưới
クリップ/リング クリップ/リング
Kẹp/ vòng
Vリング Vリング
vòng V