Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Oリング
o-ring
vòng O
エンジンルーム内Oリング エンジンルームないOリング
vòng chữ O bên trong khoang động cơ
エンジンルーム内シール/パッキン/Oリング エンジンルームないシール/パッキン/Oリング
đệm/phớt/o-ring bên trong khoang động cơ.
自動車用Oリング じどうしゃようOリング
dây o cho ô tô.
リング リング
vòng; nhẫn; vòng trong trục máy.
Vリング Vリング
vòng V
クリップ/リング クリップ/リング
Kẹp/ vòng
ディスクI/O ディスクI/O
đĩa i / o
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
Đăng nhập để xem giải thích