Kết quả tra cứu アセチル化
Các từ liên quan tới アセチル化
アセチルか
アセチル化
☆ Danh từ
◆ Axetylen hóa
アセチル化木材
Gỗ được axetylen hóa
アセチル化合物
Hợp chất axetylen hóa
緩徐型
の
アセチル化酵素
の
フェノタイプ
Hiện tượng axetylen hóa chậm .

Đăng nhập để xem giải thích
アセチル化
Đăng nhập để xem giải thích