アルキルか
アルキル化
☆ Danh từ
Alkylation (hóa học)
抗腫瘍アルキル化剤
Chất akylation chống ung thư
アルキル化ガソリン
Akylation dầu lửa .

アルキルか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アルキルか
アルキルか
アルキル化
alkylation (hóa học)
アルキル化
アルキルか
alkylation (hóa học)