アソシエーション制御サービス要素
アソシエーションせいぎょサービスようそ
☆ Danh từ
Phương thức acse

アソシエーション制御サービス要素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アソシエーション制御サービス要素
制御要素 せいぎょようそ
phần tử điều khiển
サービス要素 サービスようそ
đơn vị dịch vụ
サービス制御群 サービスせいぎょぐん
điều khiển dịch vụ
要求側アソシエーション制御プロトコル機械 ようきゅうがわアソシエーションせいぎょプロトコルきかい
máy giao thức điều khiển tổ chức bên phía yêu cầu
hiệp hội
共存するサービス要素 きょうぞんするサービスようそ
phần tử dịch vụ cộng sinh
遠隔操作サービス要素 えんかくそうさサービスようそ
phần tử dịch vụ hoạt động từ xa
要素 ようそ
yếu tố.