アソシエーション
☆ Danh từ
Hiệp hội
カレッジ・フットボール・アソシエーション
Hiệp hội bóng đá các trường đại học
アメリカ・バスケットボール・アソシエーション
Hiệp hội bóng rổ Mỹ
アソシエーション
Hiệp hội chính .

Từ đồng nghĩa của アソシエーション
noun
アソシエーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アソシエーション
SDアソシエーション SDアソシエーション
hiệp hội thẻ sd (sda)
アソシエーションフットボール アソシエーション・フットボール
association football, soccer
応用アソシエーション おうようアソシエーション
hiệp hội ứng dụng
アソシエーション起動側 アソシエーションきどうがわ
người khởi xướng liên kết
抽象アソシエーション ちゅうしょうアソシエーション
kết hợp trừu tượng
アソシエーション応答側 アソシエーションおうとうがわ
phía phản hồi liên kết
アソシエーション制御サービス要素 アソシエーションせいぎょサービスようそ
phương thức acse
受諾側アソシエーション制御プロトコル機械 じゅだくがわアソシエーションせいぎょプロトコルきかい
máy giao thức kiểm soát hiệp hội phía tiếp nhận