アタッチメント
アタッチメント
Cái kèm theo, phần kèm theo, văn bản đính kèm, tập tin đính kèm
☆ Danh từ
Tập tin đính kèm

Từ đồng nghĩa của アタッチメント
noun
アタッチメント được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アタッチメント
アタッチメント
アタッチメント
tập tin đính kèm
アタッチメント
phụ tùng
Các từ liên quan tới アタッチメント
アタッチメント(ガス トーチ/バーナー) アタッチメント(ガス トーチ/バーナー) アタッチメント(ガス トーチ/バーナー)
đầu nối (bật lửa gas/đèn khò) (một dụng cụ được sử dụng để kết nối bình gas với bật lửa gas hoặc đèn khò)
アタッチメントユニットインタフェース アタッチメント・ユニット・インタフェース
AUI ( giao diện thiết bị gắn)
アタッチメントその他 アタッチメントそのほか
Phụ kiện và các vật dụng khác.
シュリンク用品アタッチメント シュリンクようひんアタッチメント
phụ kiện cho việc bọc co nhiệt (loại phụ kiện được gắn vào các thiết bị chính cho việc bọc co nhiệt, như súng phun nhiệt hoặc máy phun nhiệt, để điều chỉnh hướng và lượng khí nóng theo ý muốn)
反応性アタッチメント障害 はんのーせーアタッチメントしょーがい
rối loạn phản ứng gắn bó