Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反応性アタッチメント障害
はんのーせーアタッチメントしょーがい
rối loạn phản ứng gắn bó
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
小児反応障害 しょーにはんのーしょーがい
rối loạn phản ứng ở trẻ em
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
適応障害 てきおうしょうがい
sự lắp sai; sự thích nghi sai
反応性 はんのうせい
tính phản ứng (hóa học)
性反応 せいはんのう
reaction, response
アタッチメント アタッチメント
tập tin đính kèm
反社会性パーソナリティ障害 はんしゃかいせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách chống đối xã hội
Đăng nhập để xem giải thích