アダプター
アダプタ
Adapter
Bộ chuyển đổi
☆ Danh từ
Cái a-dap-tơ; đầu cắm điện; máy chuyển nguồn
アダプター変圧器
Máy biến thế a-dap-tơ.
私
は
異
なる
サイズ
の
パイプ
をつなぎ
合
わせるのに
アダプター
を
使
った
Tôi thường dùng cái a-dap-tơ để kết hợp các ống kích cỡ khác nhau .

Từ đồng nghĩa của アダプター
noun
アダプター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アダプター
ディスプレイアダプター ディスプレイアダプタ ディスプレーアダプター ディスプレーアダプタ ディスプレイ・アダプター ディスプレイ・アダプタ ディスプレー・アアダプター ディスプレー・アアダプタ
bộ phối hợp hiển thị
血圧計用ACアダプター けつあつけいようACアダプター けつあつけいようACアダプター
bộ đổi nguồn AC cho máy đo huyết áp.
ACアダプター 血圧計用 ACアダプター けつあつけいよう ACアダプター けつあつけいよう
Bộ chuyển đổi ac cho máy đo huyết áp
アダプター/スペーサー アダプター/スペーサー
adapter/spacer
アダプター/ガスホース アダプター/ガスホース
Adapter/ống dẫn khí gas.
ターミナルアダプター ターミナル・アダプター
bộ thích ứng đầu cuối
電池アダプター でんちアダプター
hộp chuyển đổi pin
電源アダプター でんげんアダプター
bộ đổi nguồn