電池アダプター
でんちアダプター
☆ Danh từ
Hộp chuyển đổi pin
電池アダプター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電池アダプター
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
電源アダプター でんげんアダプター
bộ đổi nguồn
電池 でんち
cục pin
アダプター/スペーサー アダプター/スペーサー
adapter/spacer
アダプター/ガスホース アダプター/ガスホース
Adapter/ống dẫn khí gas.
電線管用アダプター でんせんかんようアダプター
bộ chuyển đổi ống dây điện