アデニル酸キナーゼ
アデニルさんキナーゼ
☆ Cụm từ
Adenylate kinase (là một enzym phosphotransferase xúc tác sự chuyển đổi lẫn nhau của các loại phosphat adenosine khác nhau)
アデニル酸キナーゼ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アデニル酸キナーゼ
アデニル酸 アデニルさん
axit adenylic
アデニル酸シクラーゼ アデニルさんシクラーゼ
adenylyl cyclase (một enzym đóng vai trò quan trọng trong chuỗi truyền tín hiệu từ bên ngoài tế bào vào trong tế bào chất bằng protein G)
グアニル酸キナーゼ グアニルさんキナーゼ
Guanylate Kinase (một loại enzym)
アスパラギン酸キナーゼ アスパラギンさんキナーゼ
enzyme Aspartate Kinase
酢酸キナーゼ さくさんキナーゼ
Acetate kinase là một transferase xúc tác cho việc chuyển một nhóm phốt phát giữa axetat và ADP.
kinase
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic