Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アトラスII
Atlas
ナショナルアトラス ナショナル・アトラス
tập bản đồ quốc gia, chứa thông tin địa lý, kinh tế và xã hội của một quốc gia
ウロプラキンII ウロプラキンツー
hất hữu cơ uroplakin ii
シリアルATA II シリアルATA II
chuẩn giao tiếp dữ liệu ata
コンパクトフラッシュType II コンパクトフラッシュType II
compactflash loại ii
II型コラーゲン IIがたコラーゲン
collagen loại ii
DNAポリメラーゼII ディーエヌエーポリメラーゼツー
DNA polymerase II (một enzym nhân sơ xúc tác quá trình sao chép DNA, nó thuộc họ polymerase B và được mã hóa bởi gen polB)
HTLV-II抗原 HTLV-IIこーげん
kháng nguyên htlv-ii