Các từ liên quan tới アドバンスト・プレイスメント
アドバンスト アドバンスト
tiên tiến; cao cấp; hiện đại; tiến bộ
プレイスメントテスト プレイスメント・テスト
placement test
LTEアドバンスト LTEアドバンスト
Lte A ( công nghệ di động thứ 4)
アドバンスト・マイクロ・デバイセズ アドバンスト・マイクロ・デバイセズ
công ty advanced micro devices
アドバンスト アドバンスト
tiên tiến; cao cấp; hiện đại; tiến bộ
プレイスメントテスト プレイスメント・テスト
placement test
LTEアドバンスト LTEアドバンスト
Lte A ( công nghệ di động thứ 4)
アドバンスト・マイクロ・デバイセズ アドバンスト・マイクロ・デバイセズ
công ty advanced micro devices