Các từ liên quan tới アドルフ・フォン・バイヤー
バイヤー バイヤー
người mua.
フィナンシャル・バイヤー フィナンシャル・バイヤー
người mua tài chính
バイヤー法 バイヤーほう
quá trình hồng hơn
インターネットフォン インターネット・フォン
điện thoại internet
モバイルフォン モバイル・フォン
mobile phone
フォンコンファレンス フォン・コンファレンス
phone conference
セルラーフォン セルラー・フォン
điện thoại di động
điện thoại; phôn.