フォン
☆ Danh từ
Điện thoại; phôn.
フォント・ビジネス
では
決
して
誰
も
信用
してはいけないよ。
Trong kinh doanh phông chữ, bạn không bao giờ được tin tưởng bất kỳ ai!

Từ đồng nghĩa của フォン
noun
フォン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フォン
インターネットフォン インターネット・フォン
điện thoại internet
モバイルフォン モバイル・フォン
mobile phone
フォンコンファレンス フォン・コンファレンス
phone conference
セルラーフォン セルラー・フォン
điện thoại di động
フォン・ヴィレブランド病 フォン・ヴィレブランドびょー
Bệnh Von Willebrand (vWD)
フォン・ヴィレブランド因子 フォン・ヴィレブランドいんし
yếu tố von willebrand
フォン・ヒッペル・リンドウ病 フォン・ヒッペル・リンドウびょー
bệnh von hippel - lindau (vhl)
フィーチャー・フォン フィーチャーフォン
điện thoại nghe gọi cơ bản