アドレナリン
☆ Danh từ
Tuyến trên thận; tuyến thượng thận
アドレナリン
が1
日
24
時間出
ている
Tuyến thượng thận bài tiết 24 giờ trong 1 ngày
アドレナリン細胞
Tế bào của tuyến thượng thận
アドレナリン
の
分泌
を
安定
させる
Làm ổn định sự bài tiết của tuyến thượng thận .

アドレナリン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アドレナリン
アドレナリン刺激薬 アドレナリンしげきやく
adrenergic agonists (một loại thuốc kích thích phản ứng từ các thụ thể adrenergic)
アドレナリン作動性ニューロン アドレナリンさどうせいニューロン
tế bào thần kinh adrenergic
アドレナリン作動性神経線維 アドレナリンさどうせいしんけいせんい
sợi thần kinh adrenergic