アドレナリン作動性ニューロン
アドレナリンさどうせいニューロン
Tế bào thần kinh adrenergic
アドレナリン作動性ニューロン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アドレナリン作動性ニューロン
GABA作動性ニューロン GABAさどーせーニューロン
GABAergic Neurons
セロトニン作動性ニューロン セロトニンさどうせいニューロン
chất dẫn truyền thần kinh serotonin
コリン作動性ニューロン コリンさどうせいニューロン
tế bào thần kinh cholinergic
ドーパミン作動性ニューロン ドーパミンさどうせいニューロン
tế bào thần kinh dopaminergic
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アドレナリン作動性神経線維 アドレナリンさどうせいしんけいせんい
sợi thần kinh adrenergic
一酸化窒素作動性ニューロン いちさんかちっそさどうせいニューロン
tế bào thần kinh nitrergic
運動ニューロン うんどうニューロン
motor neuron, motor neurone, motoneuron